Bùi Tín
(1927 – 2018)
Bút danh khác: Thành Tín
nhà báo, nhà văn
và nhà bất đồng chính kiến
Đại tá, phó tổng biên tập báo Nhân Dân.
Tiểu Sử
Ông sinh năm 1927 tại Nam Định, tên đầy đủ là Bùi Tín, con trai của cụ Bùi Bằng Đoàn (nguyên Thượng thư triều Nguyễn, sau là Trưởng ban Thường trực Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa).
Trong quân đội: Năm 1945, ông tham gia Việt Minh, làm phóng viên mặt trận trong kháng chiến chống Pháp và sau đó chống Mỹ. Ông từng là đại tá, tham gia chiến dịch Hồ Chí Minh 1975. Hình ảnh ông là người tiếp nhận sự đầu hàng của tướng Dương Văn Minh ở Dinh Độc Lập ngày 30/4/1975.
Sự nghiệp báo chí: Sau 1975, ông là Phó Tổng biên tập báo Nhân Dân, phụ trách nhiều chuyên mục thời sự chính trị.
Rời bỏ chế độ: Năm 1990, trong một chuyến công tác ở Pháp, ông quyết định ở lại, không trở về Việt Nam. Từ đó, ông trở thành tiếng nói phản biện mạnh mẽ đối với chính quyền Việt Nam, viết nhiều bài báo, sách và tham gia diễn đàn quốc tế về dân chủ và nhân quyền ở Việt Nam.
Tác Phẩm tiêu biểu
1
Hoa Xuyên Tuyết
(Perce-Neige) (1991)
Viết trong những ngày đầu ở Paris, tác phẩm mang ý nghĩa ẩn dụ: như những bông hoa sau băng giá, hi vọng và sự thật sẽ bừng nở dù trong hoàn cảnh éo le.
Ông kể lại cuộc đời mình và những suy ngẫm từ lý tưởng cộng sản đến sự phê phán, thể hiện khát vọng tự do và “tỉnh ngộ chính trị”.
2
Mặt Thật
(1993)
Tập hồi ký chính trị hé lộ “khuôn mặt thật” của chế độ, ghi nhận chi tiết những suy nghĩ, nỗi lòng và những ghi chép, ký ức cá nhân trong suốt hơn 4 thập kỷ tham gia Đảng và Quân đội.
Chia làm ba phần: "Cỗ máy nghiền" (các định kiến, hệ thống chính trị), "Những hồ sơ chưa khép" (những vụ án và nỗi khổ trong xã hội), và "Tầng lớp quan chức đặc quyền" (bàn về cơ chế tập trung quyền lực và lợi ích nhóm).
3
Thao Thức Cùng Quê Hương
(2015–2018)
Tuyển tập gần 200 bài phân tích, nhận định về tình hình thời sự trong nước, phản ánh cái nhìn trầm tĩnh và sâu sắc sau nhiều năm sống lưu vong.
Không theo chủ đề cố định, mỗi bài là một phản hồi trực tiếp với biến cố chính trị—trong nước hay quốc tế—liên quan đến Việt Nam.
4
Mây Mù Thế Kỷ
Bùi Tín là một nhân vật gây nhiều tranh cãi trong lịch sử Việt Nam hiện đại, với cuộc đời chia làm hai giai đoạn đối lập rõ rệt: từ một sĩ quan và nhà báo cao cấp của Quân đội Nhân dân Việt Nam đến một người đối lập chính trị sống lưu vong.
Tóm tắt đời hoạt động:
1. Xuất thân và tham gia kháng chiến (1927 – 1954)
Sinh năm 1927 tại làng Nghi Lộc, Nghệ An.
Là con trai cụ Bùi Bằng Đoàn, nguyên Thượng thư triều Nguyễn, sau là Trưởng ban Thường trực Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Tham gia Việt Minh từ năm 1945, là một trong những thanh niên trí thức được gửi đi học quân sự ở Trung Quốc.
Tham gia chiến dịch Điện Biên Phủ với vai trò sĩ quan tuyên huấn.
2. Sự nghiệp trong quân đội và báo chí (1954 – 1987)
Sau Hiệp định Genève 1954, làm việc tại báo Quân đội Nhân dân, dần lên chức Phó Tổng biên tập.
Giữ quân hàm Đại tá, là phóng viên chiến trường trong Chiến tranh Việt Nam.
Tháng 4/1975, ông có mặt tại Dinh Độc Lập khi Sài Gòn thất thủ, nổi tiếng với bức ảnh ghi lại cảnh tiếp nhận sự đầu hàng của chính quyền VNCH. (?)
Từng là thành viên Ban biên tập Nhân Dân Chủ Nhật và tham gia công tác đối ngoại báo chí.
3. Bước ngoặt và ra nước ngoài (1988 – 1990)
Cuối thập niên 1980, Bùi Tín bắt đầu công khai phê phán chính sách của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhất là vấn đề dân chủ, nhân quyền và tham nhũng.
Năm 1990, ông sang Pháp dự hội thảo báo chí và quyết định ở lại, tuyên bố từ bỏ Đảng và chế độ.
4. Hoạt động đối lập ở hải ngoại (1990 – 2018)
Định cư tại Paris, trở thành một trong những tiếng nói phê phán chính quyền Việt Nam bằng các bài báo, phỏng vấn, và hồi ký.
Tác phẩm tiêu biểu: Mặt thật, Hoa xuyên tuyết, Thao thức cùng quê hương
Viết cho các báo và đài hải ngoại, tham gia hội thảo quốc tế về dân chủ, nhân quyền ở Việt Nam.
Nhiều người coi ông là “người phản tỉnh dũng cảm”, nhưng cũng có người chỉ trích ông là “kẻ phản bội” vì quá khứ từng tham gia chiến tranh và tuyên truyền cho chế độ.
5. Qua đời
Mất ngày 11/8/2018 tại Paris, hưởng thọ 90 tuổi.
Trong văn học Việt Nam đương đại, Bùi Tín không phải là một “nhà văn” theo nghĩa truyền thống, nhưng ông có một vai trò đặc thù mà khó ai thay thế — đứng giữa nhân chứng lịch sử và tác giả văn học tư liệu.
---
1. Thể loại và vị trí
Tác phẩm của Bùi Tín chủ yếu thuộc loại hồi ký – phê phán – ký sự lịch sử, chứ không phải tiểu thuyết hay truyện ngắn hư cấu.
Điểm đặc biệt: Ông lấy chính trải nghiệm của mình trong vai trò đại tá, nhà báo cao cấp của chế độ cộng sản, để viết lại những gì ông chứng kiến — đây là “nguyên liệu sống” mà không nhà văn hư cấu nào có thể tái tạo hoàn toàn.
Trong văn học Việt Nam, ông thuộc nhóm “văn học phản tỉnh” cùng với một số tác giả khác như Vũ Thư Hiên (Đêm giữa ban ngày), Dương Thu Hương (Những thiên đường mù), hay Trần Mạnh Hảo (phê bình – chính luận).
---
2. Đóng góp về mặt văn học
Tính tư liệu: Văn của Bùi Tín cung cấp dữ kiện và lời kể từ người trong cuộc, giúp văn học ghi nhận một phần sự thật lịch sử vốn bị kiểm duyệt.
Giọng văn trực diện: Không vòng vo, không ẩn dụ nhiều; trọng tâm là minh bạch hóa sự kiện. Điều này khiến tác phẩm vừa mang hơi hướng báo chí, vừa giữ được yếu tố văn chương qua sự chọn lọc chi tiết và cách dẫn truyện.
Vai trò “người mở đường”: Việc ông rời bỏ chế độ và viết hồi ký đã góp phần mở rộng không gian tự do cho văn học hải ngoại, phá thế độc quyền diễn ngôn của văn học trong nước.
---
3. Giá trị văn học – lịch sử song hành
Ở khía cạnh lịch sử, tác phẩm của ông là “tư liệu sống” phục vụ nghiên cứu xã hội – chính trị Việt Nam hậu 1945.
Ở khía cạnh văn học, chúng là minh chứng cho một dạng văn chương sự thật (non-fiction literature) mang tính nhân chứng, nơi tác giả không chỉ thuật lại mà còn suy tư, chất vấn, và tự phê bình.
Nhiều nhà phê bình coi đây là một nhánh quan trọng của văn học lưu vong, bổ sung cho tiếng nói của những người “đi ra từ bên kia chiến tuyến”.
---
4. Hạn chế
Do thiên về phê phán chính trị, tác phẩm đôi khi thiếu chiều sâu nghệ thuật thuần túy so với văn học hư cấu.
Một số độc giả cho rằng Bùi Tín vẫn còn giữ khoảng cách hoặc né tránh phân tích sâu những nhân vật lãnh đạo mà ông từng kính trọng, nên giá trị văn học – lịch sử chưa đạt mức “tận cùng sự thật”.
---
Bốn khuôn mặt – Bốn đường biên của hồi ký Việt Nam hiện đại
Bùi Tín – Tô Hoài – Nguyễn Khải – Dương Thu Hương
Hồi ký, trong văn học Việt Nam thế kỷ XX và đầu XXI, là thể loại đứng giữa hai áp lực: trung thành với ký ức cá nhân và đối diện với sự thật lịch sử. Mỗi nhà văn, nhà báo khi cầm bút đều phải tự chọn cho mình một vị trí – trong hay ngoài vòng kiểm soát chính trị, gần hay xa khoảng cách nghệ thuật. Trong dòng chảy này, bốn cái tên Bùi Tín, Tô Hoài, Nguyễn Khải và Dương Thu Hương tiêu biểu cho bốn cách trả lời khác nhau trước cùng một câu hỏi: “Viết để làm gì, và viết cho ai?”. Họ không chỉ khác nhau ở xuất phát điểm, mà còn ở cách biến hồi ký thành công cụ lưu giữ ký ức, bày tỏ thái độ, và khẳng định cái tôi.
---
Bùi Tín – từ đại tá Quân đội Nhân dân và Phó Tổng biên tập báo Nhân Dân, trở thành người cầm bút lưu vong ở Pháp – viết hồi ký như một bản khai sự thật. Trong Mặt thật (1993)[1] và Hoa xuyên tuyết (2000)[2], ông gạt bỏ thủ pháp mỹ thuật, thay vào đó là văn phong báo chí, trực diện, lạnh lùng: “Tôi không thể tiếp tục sống trong một hệ thống mà mọi sự thật đều phải đi qua cửa kiểm duyệt”[1, tr.12]. Ở ông, hồi ký là “văn bản tố cáo” và “tư liệu mật” nhiều hơn là tác phẩm văn học. Giá trị nằm ở tính sử liệu, nhưng sự khô cứng của ngôn từ khiến tác phẩm ít hấp dẫn người đọc tìm kiếm cảm xúc thẩm mỹ.
Tô Hoài – một đời cầm bút từ Dế mèn phiêu lưu ký đến Cát bụi chân ai (1992)[3] – cho thấy hồi ký cũng có thể là một tác phẩm văn học hoàn chỉnh. Ông dựng chân dung văn nghệ sĩ, tái hiện bối cảnh xã hội bằng chi tiết đời thường, dí dỏm, tinh tế: “Anh Nam Cao hay ngồi trầm ngâm, đôi mắt buồn như sắp kể một câu chuyện dài”[3, tr.45]. Chính trị hiện diện như bối cảnh mờ, không phải trung tâm. Hồi ký của Tô Hoài lưu giữ ký ức văn hóa và nhân tình hơn là bản án thời cuộc.
Nguyễn Khải – với Đi tìm cái tôi đã mất (2001)[4] – đứng ở vị trí trung gian: hồi ký như một cuộc tự vấn. Ông tự phơi bày quá trình nhận thức, nhận lỗi trước lịch sử: “Tôi đã viết không ít để minh họa, nhưng khi thời thế thay đổi, tôi thấy mình bị bỏ lại phía sau”[4, tr.18]. Văn phong hòa quyện tự sự với triết luận, tạo ra giá trị tư tưởng nhiều hơn giá trị thông tin chính trị. Đây là chân dung một nhà văn chính thống đang tự điều chỉnh mình trước cơn sóng đổi thay.
Dương Thu Hương – như Bùi Tín – cũng lưu vong ở Paris, nhưng con đường lại khác hẳn: bà tiểu thuyết hóa ký ức. Trong Những thiên đường mù (1988)[5] và Tiểu thuyết vô đề (2000)[6], ký ức chính trị được hòa tan vào hư cấu, giàu hình ảnh và cảm xúc. Ngôn từ sắc lạnh: “Chúng tôi được dạy rằng sự thật là thứ nguy hiểm nhất”[5, tr.27], hình ảnh dồn dập, cảm xúc dữ dội khiến tác phẩm vừa mang tính tố cáo, vừa chạm tới tầm vóc văn học quốc tế. Ở bà, hồi ức chính trị và văn chương hòa làm một.
Nếu Bùi Tín và Dương Thu Hương đại diện cho hồi ký và hồi ức chính trị ngoài nước – một người nghiêng về tài liệu, một người nghiêng về văn chương – thì Tô Hoài và Nguyễn Khải cho thấy khả năng của hồi ký trong nước khi khắc họa đời sống và nhân tình nhưng tránh va chạm trực diện với quyền lực.
Bốn người, bốn giọng nói, cùng vẽ nên bản đồ đa sắc của hồi ký Việt Nam: từ bản khai lịch sử, bức tranh đời thường, cuộc tự vấn trí thức, đến tiểu thuyết hóa ký ức – tất cả đều phản chiếu một thời đại mà con người phải vừa sống, vừa viết, vừa trả giá cho những gì mình tin là sự thật. Chính sự đa dạng này khiến hồi ký Việt Nam không chỉ là phụ lục của lịch sử, mà còn là một phần của văn học – nơi tiếng nói cá nhân vẫn vang lên dù bị giới hạn, lưu vong, hay kiểm duyệt. Bốn khuôn mặt ấy, dù đứng ở những chiến tuyến khác nhau, đều khẳng định một điều: ký ức cá nhân và ký ức dân tộc, một khi đã thành chữ, sẽ sống lâu hơn mọi biến động chính trị và quyền lực.
MDTG
---
Tài liệu tham khảo
[1] Bùi Tín, Mặt thật, NXB Tiếng Quê Hương, Paris, 1993.
[2] Bùi Tín, Hoa xuyên tuyết, NXB Tiếng Quê Hương, Paris, 2000.
[3] Tô Hoài, Cát bụi chân ai, NXB Hội Nhà văn, Hà Nội, 1992.
[4] Nguyễn Khải, Đi tìm cái tôi đã mất, NXB Hội Nhà văn, Hà Nội, 2001.
[5] Dương Thu Hương, Những thiên đường mù, NXB Phụ nữ, Hà Nội, 1988.
[6] Dương Thu Hương, Tiểu thuyết vô đề, NXB Tiếng Quê Hương, Paris, 2000.
Trung tá Bùi Tín, thành viên trong Ban Liên hợp Quân sự 4 bên, nói chuyện với quân nhân Hoa Kỳ Richard Springman, bị bắt ngày 25/5/1970), một trong 28 tù binh Mỹ được trả tự do vào ngày 12/2/1973.
Hs Phan Nguyên, Ns Lê Văn Khoa, nhà báo Bùi Tín
Cali 2017
Trở về
MDTG là một webblog mở để mỗi ngày một hoàn thiện, cập nhật sáng tác mới cho từng trang và chỉ có thể hoàn hảo nhờ sự cộng tác của tất cả các tác giả và độc giả.
MDTG xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ tinh thần của các văn hữu đã gởi tặng hình ảnh và tư liệu đến webblog từ nhiều năm qua.